Lý thuyết Dow là gì? 6 nguyên lý cơ bản của lý thuyết Dow nhà đầu tư phải nắm

Lý thuyết Dow là gì? 6 nguyên lý cơ bản của lý thuyết Dow nhà đầu tư phải nắm

Bởi 24 tháng 07, 2024 - 15:30 (GMT +07)

Lý thuyết Dow (Dow theory) là một phương pháp phân tích kỹ thuật nhằm giúp nhà đầu tư xác định sự chuyển động và xu hướng của thị trường tài chính. Vì vậy, việc nắm rõ các nguyên tắc cơ bản của lý thuyết này vô cùng quan trọng, nó giúp nhà đầu tư có những quyết định đúng đắn hơn trong những thương vụ đầu tư. 

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng Chanh Tươi Review tìm hiểu về khái niệm cơ bản của Dow theory và cách áp dụng nó trên thị trường như thế nào để đem lại hiệu quả cao nhất. Cùng theo dõi nhé!

Lý thuyết Dow là gì?

Lý thuyết này được đặt theo tên của Charles Dow, người sáng lập tờ báo Wall Street Journal và một trong những người tiên phong trong lĩnh vực phân tích chứng khoán.

Thuyết Dow là tập hợp 6 nguyên tắc, và được xem là tiền đề, nền tảng, cơ sở hệ thống để nghiên cứu và phát triển nhiều nguyên tắc, chỉ số trong phân tích kỹ thuật như chỉ số RSI, trendline, MACD… Lý thuyết này giúp các nhà đầu tư và giao dịch viên có cái nhìn tổng quan về diễn biến của thị trường, nhận biết được các điểm mua bán hợp lý, và đưa ra các quyết định giao dịch dựa trên xu hướng.

Thuyết Dow tập trung vào việc phân tích và dự đoán xu hướng giá cả trên thị trường tài chính. Theo đó, thị trường tài chính có ba xu hướng chính: xu hướng tăng, xu hướng giảm và xu hướng ngang. Mỗi xu hướng chính có thể được chia thành các xu hướng phụ và các xu hướng bậc nhỏ hơn. 

ly-thuyet-dow
Nền tảng cơ bản của phân tích kỹ thuật

Lịch sử hình thành và phát triển

Lý thuyết Dow được hình thành và phát triển qua một quá trình lịch sử đáng chú ý. 

Charles H. Dow, sinh ra trong một gia đình nông dân ở Sterling vào năm 1851, đã có cuộc sống trải qua nhiều khó khăn từ khi còn nhỏ. Cha ông qua đời khi ông chỉ mới 6 tuổi, khiến ông phải nghỉ học để đi làm thuê và giúp đỡ gia đình.

Sau khi trưởng thành, Dow bắt đầu sự nghiệp của mình trong lĩnh vực báo chí. Năm 1889, ông thành lập công ty Dow Jones và công bố chỉ số đầu tiên, là chỉ số Dow Jones, nhằm đại diện cho biến động trên thị trường chứng khoán.

Ban đầu, Dow theory được đăng tải trên tờ báo Wall Street Journal dưới dạng các bài luận. Dow cung cấp các bằng chứng cụ thể về sự biến động trên thị trường chứng khoán. Ông tiến hành phân tích dựa trên hai chỉ số cơ bản, đó là chỉ số công nghiệp Dow Jones và chỉ số đường sắt Dow Jones.

Tuy nhiên, vào năm 1902, Charles Dow bất ngờ qua đời, khiến cho những tư duy nghiên cứu của ông chưa hoàn thiện. Nhưng những cộng sự của ông, như William P. Hamilton, đã tiếp tục phát triển và hoàn thiện thuyết Dow như chúng ta biết ngày nay.

Từ đó đến nay, Dow theory đã trở thành một trong những lý thuyết phân tích kỹ thuật quan trọng nhất và được sử dụng rộng rãi trong việc dự đoán xu hướng giá cổ phiếu

Phân tích 6 nguyên lý cơ bản của Lý thuyết Dow

Nguyên lý/giả thiết của thuyết Dow là một bộ 6 nguyên lý cơ bản để phân tích và dự đoán xu hướng của thị trường tài chính. Cụ thể như sau:

Nguyên lý thứ nhất: Thị trường phản ánh tất cả

Thị trường chứng khoán là thước đo của nền kinh tế. Thông tin về thị trường tài chính (từ quá khứ đến hiện tại) được thể hiện thông qua giá cổ phiếu và các chỉ số liên quan như GDP, lạm phát, lãi suất và tâm lý của nhà đầu tư. Thông qua những yếu tố này, thị trường phản ánh tất cả thông tin có sẵn, trừ những yếu tố bất ngờ như khủng bố, thiên tai như động đất hay sóng thần.

Nguyên lý thứ hai: Ba xu hướng của thị trường

ly-thuyet-dow-1
Dow theory

Theo Charles Dow, thị trường luôn có ba xu hướng chính được phân thành ba cấp độ khác nhau, mỗi xu hướng có đặc điểm riêng.

  • Cấp 1: Xu hướng chính

Đây là xu hướng quan trọng nhất và kéo dài trong thời gian dài, thường từ 1 đến 3 năm. Xu hướng chính có hai nhóm chính là xu hướng tăng và xu hướng giảm. Điều này khó dự đoán và không có bất kỳ tổ chức, cơ quan hoặc cá nhân nào có thể thao túng xu hướng này. Xu hướng chính là điểm quan trọng mà các nhà đầu tư quan tâm và nắm bắt để định hình chiến lược đầu tư của mình.

  • Cấp 2: Xu hướng phụ

Xu hướng phụ thường kéo dài từ 1 đến 3 tháng. Nó luôn có xu hướng đối lập với xu hướng chính. Xu hướng phụ có thể là những điều chỉnh hoặc phục hồi trong xu hướng chính và có thể gây nhầm lẫn cho các nhà đầu tư không kinh nghiệm.

  • Cấp 3: Xu hướng nhỏ

Xu hướng nhỏ kéo dài trong khoảng thời gian ngắn không quá 3 tuần và thường có xu hướng ngược lại với xu hướng phụ. Xu hướng nhỏ có tầm quan trọng thấp hơn và dễ bị nhiễu trong quá trình phân tích thị trường.

Quan trọng là nhà đầu tư không nên quá tập trung vào xu hướng cấp 2 và cấp 3 mà bỏ qua xu hướng chính cấp 1. Nếu nhà đầu tư không chú ý đến xu hướng chính, có thể dễ dàng bỏ lỡ cơ hội đầu tư lớn trong dài hạn.

Nguyên lý thứ ba: Xu hướng chính gồm ba giai đoạn

Xu hướng chính trên thị trường tài chính thường phát triển qua ba giai đoạn khác nhau.

Đối với xu hướng tăng, ba giai đoạn bao gồm:

  • Giai đoạn tích luỹ: Trong giai đoạn này, thị trường diễn biến chậm và gần như không có sự thay đổi đáng kể. Giai đoạn này thường xảy ra sau một chuỗi xu hướng giảm, khi giá cả tài sản ở mức thấp. Giai đoạn này khó nhận biết, và nhà đầu tư thường gặp khó khăn để nhận ra xem liệu xu hướng giảm đã kết thúc thực sự hay chưa.
  • Giai đoạn bùng nổ: Trong giai đoạn này, giá bắt đầu tăng mạnh, và các nhà đầu tư tham gia mua vào và chờ đợi cơ hội bùng nổ. Giai đoạn này thường đánh dấu sự gia tăng đáng kể về giá trị của tài sản.
  • Giai đoạn quá độ: Giai đoạn này xảy ra khi thị trường đạt đến mức tăng cao nhất và bắt đầu suy yếu. Một số nhà đầu tư có nhu cầu bán dần sản phẩm tài chính, và thị trường bắt đầu chuyển sang xu hướng giảm.
ly-thuyet-dow-2
huyết dow forex

Ba giai đoạn của xu hướng giảm:

  • Giai đoạn phân phối: Xu hướng giảm bắt đầu khi nhà đầu tư tiếp tục mua vào do tin rằng giá cả sẽ tiếp tục tăng, nhưng không nhận ra rằng đang đu đỉnh. Trong giai đoạn này, sự phân phối diễn ra khi nhà đầu tư gặp khó khăn trong việc bán với giá cao hơn.
  • Giai đoạn tuyệt vọng: Đây là giai đoạn khi nhiều tin tức xấu được tung ra, khiến nhà đầu tư rơi vào trạng thái hoang mang và tìm cách bán tháo. Trong giai đoạn này, áp lực bán gia tăng, và giá cả tiếp tục giảm mạnh.
  • Giai đoạn sụp đổ: Giai đoạn này đánh dấu sự sụp đổ của thị trường. Thị trường trở nên u ám và không rõ ràng, và nhà đầu tư tiếp tục bán tháo, khiến giá cả rơi tự do. Trong giai đoạn này, xuất hiện sự sụp đổ lớn trong giá trị của tài sản tài chính và thị trường bước vào giai đoạn tích lũy để chuẩn bị cho một xu hướng mới.

Ba giai đoạn này thường điều chỉnh và lặp lại trong quá trình diễn biến của xu hướng giảm trên thị trường tài chính. Việc nhận biết và hiểu rõ các giai đoạn này có vai trò quan trọng để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý và giảm thiểu rủi ro trong môi trường thị trường không ổn định.

Nguyên lý thứ tư: Xu hướng được xác định bởi khối lượng giao dịch

Theo thuyết Dow, khối lượng giao dịch tăng theo xu hướng của thị trường. Dựa vào khối lượng giao dịch, nhà đầu tư có thể đánh giá sức mạnh của xu hướng. Nếu giá tăng, khối lượng giao dịch cũng phải tăng và ngược lại.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, khối lượng giao dịch có thể đi ngược lại với xu hướng thị trường. Điều này cho thấy sự yếu đuối của xu hướng hiện tại và có thể là tín hiệu cho một sự thay đổi trong tương lai gần, khi thị trường có thể đảo chiều.

Nguyên tắc thứ năm: Lý thuyết Dow - Chỉ số phải xác định lẫn nhau

Theo thuyết Dow cũ, sự đảo chiều trên thị trường được xác định bởi sự tương quan giữa hai chỉ số, đó là chỉ số công nghiệp và chỉ số đường sắt. Điều này có nghĩa là các tín hiệu xuất hiện trên biểu đồ của một chỉ số phải tương ứng với những tín hiệu xuất hiện trên biểu đồ của một chỉ số khác. Hai chỉ số này chính là chỉ số trung bình công nghiệp và chỉ số đường sắt.

Sự tương quan giữa hai chỉ số này được coi là quan trọng vì nó cung cấp thông tin về sự thay đổi của các ngành kinh tế chính và ngành vận tải, hai lĩnh vực quan trọng trong nền kinh tế. Khi hai chỉ số này cùng điều chỉnh, điều này cho thấy sự thay đổi của sự kinh tế và thị trường tài chính.

Ngày nay, mặc dù những chỉ số này đã thay đổi nhưng lý thuyết vẫn còn có thể được áp dụng như là một lý thuyết cơ bản.

Nguyên lý thứ sáu: Xu hướng được duy trì cho đến khi có dấu hiệu đảo chiều

Theo lý thuyết Dow, xu hướng trên thị trường sẽ được duy trì cho đến khi xuất hiện các dấu hiệu đảo chiều. Nhà đầu tư cần có sự kiên nhẫn và quan sát để nhận biết các dấu hiệu này và đưa ra chiến lược giao dịch phù hợp dựa trên tình hình thực tế.

Xu hướng chính trên thị trường có thể kéo dài trong một thời gian dài và nhà đầu tư có thể tận dụng cơ hội từ sự đi lên hoặc đi xuống của xu hướng này. Tuy nhiên, không có xu hướng nào tồn tại mãi mãi và sẽ đến lúc xuất hiện các dấu hiệu cho thấy xu hướng đảo chiều.

Nhà đầu tư cần chú ý đến những dấu hiệu như sự suy yếu trong sự tăng trưởng giá, sự thay đổi trong khối lượng giao dịch, hoặc các mô hình đảo chiều trên biểu đồ giá. Khi nhận thấy các dấu hiệu đảo chiều này, nhà đầu tư cần điều chỉnh chiến lược giao dịch và đưa ra quyết định hợp lý để thích ứng với tình hình mới.

Những mặt hạn chế của thuyết Dow

Dưới đây là một số mặt hạn chế của thuyết Dow:

  • Độ trễ

Dow theory có thể có độ trễ trong việc nhận biết và xác định xu hướng và các điểm đảo chiều trên thị trường. Trong khi thị trường biến động liên tục hàng ngày và hàng giờ, nếu chờ đợi đủ cả ba giai đoạn phân phối, nhà đầu tư có thể bỏ lỡ cơ hội đầu tư tại các điểm khởi đầu và kết thúc của xu hướng.

  • Không áp dụng cho khung ngắn hạn

Dow theory tập trung chủ yếu vào việc nhận diện và dự đoán xu hướng dài hạn của thị trường. Điều này làm cho nó không thích hợp cho các chiến lược đầu tư ngắn hạn, mà cũng có thể mang lại lợi nhuận. Lý thuyết Dow hướng đến việc phân tích xu hướng kéo dài từ một đến ba năm, do đó, không đáp ứng tốt với yêu cầu của đầu tư ngắn hạn.

  • Thiếu điểm vào lệnh rõ ràng

Dow theory có thể chỉ ra xu hướng chung của thị trường, nhưng không cung cấp các điểm vào lệnh cụ thể và rõ ràng. Điều này đòi hỏi nhà đầu tư phải kết hợp với các công cụ và phân tích kỹ thuật khác để xác định điểm vào lệnh hợp lý và tăng khả năng thành công trong giao dịch.

Xem thêm

  • Copy trade là gì? Cơ hội và rủi ro khi tham gia mô hình này
  • Phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật - Đâu là sự lựa chọn?

Kết luận

Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về thuyết Dow - một trong những lý thuyết quan trọng trong phân tích kỹ thuật. Hy vọng rằng những kiến thức và thông tin được trình bày trong bài viết này sẽ giúp ích cho các nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định đúng đắn và hiệu quả. Chúc bạn thành công trong việc áp dụng lý thuyết Dow vào phân tích kỹ thuật và đầu tư.

Bình luận
Popup image default

Thông báo